XSMT chủ nhật - Xổ số miền Trung chủ nhật
XSMT » XSMT chủ nhật » XSMT ngày 29-1-2023
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 20 | 36 | 18 |
G7 | 455 | 634 | 961 |
G6 | 2363
0100
1576 | 3593
0311
3916 | 3437
8803
3353 |
G5 | 8828 | 5523 | 7628 |
G4 | 13913
26331
39564
22770
48173
64714
10182 | 72522
93986
03406
84499
71103
35283
50987 | 49859
35775
95651
16848
45937
72177
56025 |
G3 | 30164
71539 | 09865
22961 | 51155
70773 |
G2 | 32987 | 32571 | 44488 |
G1 | 11543 | 74575 | 12356 |
ĐB | 703228 | 192275 | 496565 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 0 | 3,6 | 3 |
1 | 3,4 | 1,6 | 8 |
2 | 0,8,8 | 2,3 | 5,8 |
3 | 1,9 | 4,6 | 7,7 |
4 | 3 | 8 | |
5 | 5 | 1,3,5,6,9 | |
6 | 3,4,4 | 1,5 | 1,5 |
7 | 0,3,6 | 1,5,5 | 3,5,7 |
8 | 2,7 | 3,6,7 | 8 |
9 | 3,9 |
Tham khảo soi cầu xổ số miền Trung
- Xem các chuyên gia Dự đoán KQXSMT hôm nay cực chuẩn
- Mời bạn Quay thử kết quả miền Trung để chọn ra cặp số thần tài
- Xem thêm Lô gan miền Trung
- Xem thêm kết quả xổ số Mega
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 81 | 98 | 83 |
G7 | 302 | 843 | 220 |
G6 | 8571
2060
0447 | 7953
5689
0788 | 3676
8973
2527 |
G5 | 3839 | 2927 | 8150 |
G4 | 37030
27075
65063
07556
11018
26108
22094 | 96552
94376
40953
62494
46216
64079
80080 | 35423
05498
06040
17750
51638
21858
57612 |
G3 | 34668
71278 | 13489
16211 | 03062
71941 |
G2 | 56791 | 37978 | 75926 |
G1 | 71483 | 90178 | 83596 |
ĐB | 344924 | 990669 | 517931 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 2,8 | ||
1 | 8 | 1,6 | 2 |
2 | 4 | 7 | 0,3,6,7 |
3 | 0,9 | 1,8 | |
4 | 7 | 3 | 0,1 |
5 | 6 | 2,3,3 | 0,0,8 |
6 | 0,3,8 | 9 | 2 |
7 | 1,5,8 | 6,8,8,9 | 3,6 |
8 | 1,3 | 0,8,9,9 | 3 |
9 | 1,4 | 4,8 | 6,8 |
- Xem thêm kết quả xổ số Mega 6/45
- Xem thêm kết quả xổ số Power 6/55
- Xem thêm kết quả xổ số Max 4d
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 00 | 53 | 82 |
G7 | 145 | 294 | 787 |
G6 | 8855
3986
9802 | 6665
5930
4509 | 7026
1419
7394 |
G5 | 4198 | 3994 | 2630 |
G4 | 76044
14307
77067
22866
67697
12902
07372 | 37230
54776
61003
53020
40964
20983
20165 | 11645
32955
85584
18583
55488
50106
56512 |
G3 | 08873
96200 | 05583
86205 | 78413
00001 |
G2 | 63269 | 95824 | 20984 |
G1 | 98474 | 25032 | 50877 |
ĐB | 416748 | 104478 | 455321 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 0,0,2,2,7 | 3,5,9 | 1,6 |
1 | 2,3,9 | ||
2 | 0,4 | 1,6 | |
3 | 0,0,2 | 0 | |
4 | 4,5,8 | 5 | |
5 | 5 | 3 | 5 |
6 | 6,7,9 | 4,5,5 | |
7 | 2,3,4 | 6,8 | 7 |
8 | 6 | 3,3 | 2,3,4,4,7,8 |
9 | 7,8 | 4,4 | 4 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 40 | 97 | 97 |
G7 | 524 | 050 | 770 |
G6 | 0217
9591
8226 | 8984
8937
8867 | 9686
7003
7819 |
G5 | 3338 | 1103 | 2606 |
G4 | 23834
74903
05185
35353
21387
84017
16964 | 60822
23863
76497
71813
52531
40626
14295 | 52059
61755
12315
38156
43595
74488
55017 |
G3 | 44940
08822 | 25577
74520 | 02489
41050 |
G2 | 00132 | 08655 | 09284 |
G1 | 80592 | 70683 | 00883 |
ĐB | 735768 | 968604 | 789938 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 3 | 3,4 | 3,6 |
1 | 7,7 | 3 | 5,7,9 |
2 | 2,4,6 | 0,2,6 | |
3 | 2,4,8 | 1,7 | 8 |
4 | 0,0 | ||
5 | 3 | 0,5 | 0,5,6,9 |
6 | 4,8 | 3,7 | |
7 | 7 | 0 | |
8 | 5,7 | 3,4 | 3,4,6,8,9 |
9 | 1,2 | 5,7,7 | 5,7 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 78 | 22 | 99 |
G7 | 025 | 857 | 568 |
G6 | 4128
6164
1016 | 2677
8070
4565 | 1505
8515
1550 |
G5 | 8291 | 0058 | 5133 |
G4 | 42816
17683
21052
80002
98666
41587
52863 | 67611
32780
45676
40032
51911
66537
43125 | 56201
14697
49284
73448
45126
71607
35805 |
G3 | 55898
37552 | 00432
35553 | 49813
50306 |
G2 | 62140 | 99822 | 29024 |
G1 | 88528 | 81227 | 54765 |
ĐB | 313644 | 454379 | 623976 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 2 | 1,5,5,6,7 | |
1 | 6,6 | 1,1 | 3,5 |
2 | 5,8,8 | 2,2,5,7 | 4,6 |
3 | 2,2,7 | 3 | |
4 | 0,4 | 8 | |
5 | 2,2 | 3,7,8 | 0 |
6 | 3,4,6 | 5 | 5,8 |
7 | 8 | 0,6,7,9 | 6 |
8 | 3,7 | 0 | 4 |
9 | 1,8 | 7,9 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 54 | 36 | 91 |
G7 | 728 | 260 | 689 |
G6 | 2423
0319
6547 | 6423
1625
4619 | 7299
3126
6758 |
G5 | 3442 | 2757 | 5626 |
G4 | 32148
81647
34676
15426
14701
06239
25296 | 13380
24887
02729
96077
70128
78870
79180 | 86750
63896
45047
70601
05832
84079
34720 |
G3 | 64393
00639 | 52654
98695 | 31581
92311 |
G2 | 95926 | 71676 | 32670 |
G1 | 96160 | 16751 | 52683 |
ĐB | 245326 | 521078 | 174798 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 1 | 1 | |
1 | 9 | 9 | 1 |
2 | 3,6,6,6,8 | 3,5,8,9 | 0,6,6 |
3 | 9,9 | 6 | 2 |
4 | 2,7,7,8 | 7 | |
5 | 4 | 1,4,7 | 0,8 |
6 | 0 | 0 | |
7 | 6 | 0,6,7,8 | 0,9 |
8 | 0,0,7 | 1,3,9 | |
9 | 3,6 | 5 | 1,6,8,9 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 70 | 68 | 23 |
G7 | 926 | 128 | 661 |
G6 | 8355
5535
0769 | 9481
4205
3435 | 0442
5248
8894 |
G5 | 0911 | 0094 | 1753 |
G4 | 28751
76819
88605
09325
46423
98677
32273 | 73824
69236
69332
94952
18179
44811
83333 | 71622
69178
72062
86604
32267
73765
79054 |
G3 | 32011
82403 | 76495
91810 | 75373
14530 |
G2 | 73630 | 77628 | 20512 |
G1 | 07930 | 13558 | 13854 |
ĐB | 640806 | 167460 | 842374 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 3,5,6 | 5 | 4 |
1 | 1,1,9 | 0,1 | 2 |
2 | 3,5,6 | 4,8,8 | 2,3 |
3 | 0,0,5 | 2,3,5,6 | 0 |
4 | 2,8 | ||
5 | 1,5 | 2,8 | 3,4,4 |
6 | 9 | 0,8 | 1,2,5,7 |
7 | 0,3,7 | 9 | 3,4,8 |
8 | 1 | ||
9 | 4,5 | 4 |
XSMT CN - XSMT chủ nhật - Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật hàng tuần trực tiếp lúc 17h10, từ trường quay của 2 đài:
-
Khánh Hoà
-
Kon Tum
Những dự đoán XSMT hàng ngày được dựa trên cơ sở phân tích thống kê để tìm ra các quy luật về số, đưa ra dự đoán số có khả năng về cao nhất.
Cơ cấu giải thưởng miền Trung mới nhất
Cơ cấu giải thưởng miền Trung loại vé 10.000đ ( 6 số) như sau:
- 01 Giải Đặc biệt: mỗi giải trị giá 2.000.000.000đ
- 10 Giải Nhất: mỗi giải trị giá 30.000.000đ
- 10 Giải Nhì: mỗi giải trị giá 15.000.000đ
- 20 Giải Ba: mỗi giải trị giá 10.000.000đ
- 70 Giải Ttư: mỗi giải trị giá 3.000.000đ
- 100 Giải Năm: mỗi giải trị giá 1.000.000đ
- 300 Giải Sáu: mỗi giải trị giá 400.000đ
- 1.000 Giải Bảy: mỗi giải trị giá 200.000 đ
- 10.000 Giải Tám: mỗi giải trị giá 100.000đ
- 09 gải phụ đặc biệt: mỗi giải trị giá 50.000.000đ
- 45 giải Khuyến khích: mỗi giải trị giá 6.000.000đ
Trong đó:
- Giải phụ đặc biệt: Dành cho những vé xổ số kiến thiết miền Trung chỉ sai 1 con số ở hàng trăm nghìn so với giải Đặc biệt.
- Giải khuyến khích: Dành cho những vé số XSMT trúng hàng trăm nghìn nhưng chỉ sai một con số ở bất cứ hàng nào còn lại bao gồm (hàng chục nghìn, hàng nghìn, hàng trăm, hàng chục và hàng đơn vị) so với giải Đặc biệt.
Tra cứu kết quả nhanh, chính xác nhất tại: kết quả xổ số